Có 2 kết quả:
荷枪实弹 hè qiāng shí dàn ㄏㄜˋ ㄑㄧㄤ ㄕˊ ㄉㄢˋ • 荷槍實彈 hè qiāng shí dàn ㄏㄜˋ ㄑㄧㄤ ㄕˊ ㄉㄢˋ
hè qiāng shí dàn ㄏㄜˋ ㄑㄧㄤ ㄕˊ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of the military or police) to carry loaded rifles ready for an emergency
Bình luận 0
hè qiāng shí dàn ㄏㄜˋ ㄑㄧㄤ ㄕˊ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of the military or police) to carry loaded rifles ready for an emergency
Bình luận 0